Thực đơn
Kỷ lục và số liệu thống kê Giải vô địch bóng đá các câu lạc bộ châu Á và AFC Champions League Thống kê chung1 Năm 1974, Hiệp hội bóng đá Israel bị khai trừ khỏi AFC vì áp lực chính trị, và trở thành thành viên đầy đủ của UEFA kể từ năm 1994. Do đó, các câu lạc bộ Israel không còn tham gia các giải đấu của AFC mà thay vào đó là của UEFA.2 Đội không còn tồn tại.
Thành phố | Vô địch | Á quân | Câu lạc bộ vô địch | Câu lạc bộ á quân |
---|---|---|---|---|
Riyadh | 4 | 6 | Al-Hilal (4) | Al-Hilal (4), Al-Shabab (1), Al-Nassr (1) |
Tehran | 3 | 4 | Esteghlal (2), PAS Tehran (1) | Esteghlal (2), Persepolis (2) |
Tel Aviv | 3 | 1 | Maccabi Tel Aviv (2), Hapoel Tel Aviv (1) | Hapoel Tel Aviv (1) |
Pohang | 3 | 1 | Pohang Steelers (3) | Pohang Steelers (1) |
Jeddah | 2 | 3 | Al-Ittihad (2) | Al-Ahli (2), Al-Ittihad (1) |
Bangkok | 2 | 1 | Thai Farmers Bank (2) | BEC Tero Sasana (1) |
Doha | 2 | 1 | Al-Sadd (2) | Al-Arabi (1) |
Jeonju | 2 | 1 | Jeonbuk Hyundai Motors (2) | Jeonbuk Hyundai Motors (1) |
Saitama | 2 | 1 | Urawa Red Diamonds (2) | Urawa Red Diamonds (1) |
Suwon | 2 | 0 | Suwon Samsung Bluewings (2) | & — |
Ulsan | 2 | 0 | Ulsan Hyundai (2) | & — |
Guangzhou | 2 | 0 | Guangzhou (2) | & — |
Iwata | 1 | 2 | Júbilo Iwata (1) | Júbilo Iwata (2) |
Seoul | 1 | 2 | Ilhwa Chunma (1) | Yangzee (1), FC Seoul (1) |
Al Ain | 1 | 2 | Al-Ain (1) | Al-Ain (2) |
Thẩm Dương | 1 | 1 | Liêu Ninh (1) | Liêu Ninh (1) |
Yokohama | 1 | 1 | Furukawa Electric (1) | Yokohama F. Marinos (1) |
Seongnam | 1 | 1 | Seongnam Ilhwa Chunma (1) | Seongnam Ilhwa Chunma (1) |
Sydney | 1 | 0 | Western Sydney Wanderers (1) | & — |
Busan | 1 | 0 | Daewoo Royals (1) | & — |
Tokyo | 1 | 0 | Yomiuri (1) | & — |
Osaka | 1 | 0 | Gamba Osaka (1) | & — |
Kashima | 1 | 0 | Kashima Antlers (1) | & — |
Isfahan | 0 | 2 | & — | Sepahan (1), Zob Ahan (1) |
Baghdad | 0 | 2 | & — | Al-Shorta (1), Al-Rasheed (1) |
Selangor | 0 | 1 | & — | Selangor (1) |
Muscat | 0 | 1 | & — | Oman Club (1) |
Đại Liên | 0 | 1 | & — | Dalian Wanda (1) |
Anyang | 0 | 1 | & — | Anyang LG Cheetahs (1) |
Homs | 0 | 1 | & — | Al-Karamah (1) |
Adelaide | 0 | 1 | & — | Adelaide United (1) |
Dubai | 0 | 1 | & — | Al-Ahli (1) |
Quốc gia | Vô địch | Á quân | Câu lạc bộ vô địch | Á quân |
---|---|---|---|---|
Hàn Quốc | 12 | 7 | Pohang Steelers (3) Seongnam FC (2)Suwon Samsung Bluewings (2) | Seongnam FC (2) FC Seoul (2) Jeonbuk Hyundai Motors (1) Yangzee (1) Pohang Steelers (1) |
Nhật Bản | 7 | 4 | Urawa Red Diamonds (2) JEF United Chiba (1) Tokyo Verdy (1) Gamba Osaka (1) Júbilo Iwata (1) Kashima Antlers (1) | Júbilo Iwata (2) Yokohama F. Marinos (1) Urawa Red Diamonds (1) |
Ả Rập Xê Út | 6 | 9 | Al-Hilal (4) Al-Ittihad (2) | Al-Hilal (4) Al-Ahli (2) Al-Ittihad (1) Al-Nassr (1) Al-Shabab (1) |
Iran | 3 | 6 | Esteghlal (2) PAS Tehran (1) | Esteghlal (2) Persepolis (2) Sepahan (1) Zob Ahan (1) |
Trung Quốc | 3 | 2 | Quảng Châu (2) Liêu Ninh (1) | Liêu Ninh (1) Dalian Shide (1) |
Israel | 3 | 1 | Maccabi Tel Aviv (2) Hapoel Tel Aviv (1) | Hapoel Tel Aviv (1) |
Qatar | 2 | 1 | Al-Sadd (2) | Al-Arabi (1) |
Thái Lan | 2 | 1 | Ngân hàng Nông nghiệp Thái Lan (2) | Police Tero (1) |
UAE | 1 | 3 | Al-Ain (1) | Al-Ain (2) Shabab Al-Ahli (1) |
Úc | 1 | 1 | Western Sydney Wanderers (1) | Adelaide United (1) |
Iraq | 0 | 2 | & — | Al-Shorta (1) Al-Rasheed (1) |
Malaysia | 0 | 1 | & — | Selangor (1) |
Oman | 0 | 1 | & — | Câu lạc bộ Oman (1) |
Syria | 0 | 1 | & — | Al-Karamah (1) |
Câu lạc bộ | Vô địch | Á quân | Mùa vô địch | Mùa á quân |
---|---|---|---|---|
Al-Hilal | 2 | 2 | 2019, 2021 | 2014, 2017 |
Al-Ittihad | 2 | 1 | 2004, 2005 | 2009 |
Jeonbuk Hyundai Motors | 2 | 1 | 2006, 2016 | 2011 |
Urawa Red Diamonds | 2 | 1 | 2007, 2017 | 2019 |
Ulsan Hyundai | 2 | 0 | 2012, 2020 | & — |
Quảng Châu | 2 | 0 | 2013, 2015 | & — |
Al-Ain | 1 | 2 | 2003 | 2005, 2016 |
Seongnam FC | 1 | 1 | 2010 | 2004 |
Pohang Steelers | 1 | 1 | 2009 | 2021 |
Gamba Osaka | 1 | 0 | & — | |
Al-Sadd | 1 | 0 | 2011 | & — |
Tây Sydney Wanderers | 1 | 0 | & — | |
Kashima Antlers | 1 | 0 | & — | 2018 |
Persepolis | 0 | 2 | & — | 2018, 2020 |
Cảnh sát Tero | 0 | 1 | & — | 2003 |
Al-Karamah | 0 | 1 | & — | 2006 |
Sepahan | 0 | 1 | & — | 2007 |
Adelaide United | 0 | 1 | & — | 2008 |
Zob Ahan | 0 | 1 | & — | 2010 |
Al-Ahli | 0 | 1 | & — | 2012 |
FC Seoul | 0 | 1 | & — | 2013 |
Shabab Al-Ahli | 0 | 1 | & — | 2015 |
City | Vô địch | Á quân | Câu lạc bộ vô địch | Câu lạc bộ á quân |
---|---|---|---|---|
Jeddah | 2 | 2 | Al-Ittihad (2) | Al-Ittihad (1), Al-Ahli (1) |
Riyadh | 2 | 2 | Al-Hilal (2) | Al-Hilal (2) |
Jeonju | 2 | 1 | Jeonbuk Hyundai Motors (2) | Jeonbuk Hyundai Motors (1) |
Saitama | 2 | 1 | Urawa Red Diamonds (2) | Urawa Red Diamonds (1) |
Ulsan | 2 | 0 | Ulsan Hyundai (2) | & — |
Quảng Châu | 2 | 0 | Quảng Châu (2) | & — |
Al Ain | 1 | 2 | Al-Ain (1) | Al-Ain (2) |
Seongnam | 1 | 1 | Seongnam FC (1) | Seongnam FC (1) |
Pohang | 1 | 1 | Pohang Steelers (1) | Pohang Steelers (1) |
Osaka | 1 | 0 | Gamba Osaka (1) | & — |
Doha | 1 | 0 | Al-Sadd (1) | & — |
Sydney | 1 | 0 | Western Sydney Wanderers (1) | & — |
Kashima | 1 | 0 | Kashima Antlers (1) | & — |
Isfahan | 0 | 2 | & — | Sepahan (1), Zob Ahan (1) |
Tehran | 0 | 2 | & — | Persepolis (2) |
Bangkok | 0 | 1 | & — | Police Tero (1) |
Homs | 0 | 1 | & — | Al-Karamah (1) |
Adelaide | 0 | 1 | & — | Adelaide United (1) |
Seoul | 0 | 1 | & — | FC Seoul (1) |
Dubai | 0 | 1 | & — | Shabab Al-Ahli (1) |
Quốc gia | Vô địch | Á quân | Câu lạc bộ vô địch | Câu lạc bộ á quân |
---|---|---|---|---|
Hàn Quốc | 6 | 4 | Jeonbuk Hyundai Motors (2) Ulsan Hyundai (2) Pohang Steelers (1) Seongnam FC (1) | Seongnam FC (1) FC Seoul (1) Jeonbuk Hyundai Motors (1) Pohang Steelers (1) |
Nhật Bản | 4 | 1 | Urawa Red Diamonds (2) Gamba Osaka (1) Kashima Antlers (1) | Urawa Red Diamonds (1) |
Ả Rập Xê Út | 4 | 4 | Al-Ittihad (2) Al-Hilal (2) | Al-Hilal (2) Al-Ittihad (1) Al-Ahli (1) |
Trung Quốc | 2 | 0 | Quảng Châu (2) | & — |
UAE | 1 | 3 | Al-Ain (1) | Al-Ain (2) Shabab Al-Ahli (1) |
Úc | 1 | 1 | Western Sydney Wanderers (1) | Adelaide United (1) |
Qatar | 1 | 0 | Al-Sadd (1) | & — |
Iran | 0 | 4 | & — | Persepolis (2) Sepahan (1) Zob Ahan (1) |
Thái Lan | 0 | 1 | & — | Police Tero (1) |
Syria | 0 | 1 | & — | Al-Karamah (1) |
Thực đơn
Kỷ lục và số liệu thống kê Giải vô địch bóng đá các câu lạc bộ châu Á và AFC Champions League Thống kê chungLiên quan
Kỷ Kỷ lục và số liệu thống kê Giải bóng đá Ngoại hạng Anh Kỷ lục và thống kê Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League Kỷ lục và thống kê Giải vô địch bóng đá thế giới Kỷ băng hà (loạt tác phẩm hư cấu) Kỷ lục của bảng xếp hạng Billboard Hot 100 Kỷ Phấn Trắng Kỷ lục và thống kê Cúp bóng đá châu Á Kỷ Than Đá Kỷ Tam ĐiệpTài liệu tham khảo
WikiPedia: Kỷ lục và số liệu thống kê Giải vô địch bóng đá các câu lạc bộ châu Á và AFC Champions League http://www.the-afc.com/afc-champions-league-2015/p... http://www.the-afc.com/afcasfeeds?fixtureid=8907&s... http://www.the-afc.com/afcasfeeds?fixtureid=9443&s... http://www.the-afc.com/competitions/afc-champions-... http://www.the-afc.com/competitions/afc-champions-... http://www.worldfootball.net/goalgetter/afc-champi... https://web.archive.org/web/20130729223049/http://...